Bạn đang tìm kiếm lựa chọn một chiếc xe đạp mới phù hợp? Đôi khi những thuật ngữ chuyên ngành có thể khiến bạn cảm thấy bối rối. Thực tế bạn không cần phải trở thành "chuyên gia ngôn ngữ về xe đạp" để chọn được chiếc xe phù hợp cho những chuyến trải nghiệm và phiêu lưu trên hai bánh của mình. Hôm nay WeTrek sẽ giúp bạn phân tích 03 yếu tố chính cần cân nhắc khi chọn mua một chiếc xe đạp phù hợp với bạn.
Quá trình mua một chiếc xe đạp có thể được tóm gọn trong ba bước chính:
-
Nên chọn loại xe đạp nào? Chiếc xe phù hợp với bạn sẽ phụ thuộc vào địa hình và cách bạn dự định sử dụng. Hãy bắt đầu bằng cách tự hỏi: bạn sẽ chạy xe ở đâu? Trên đường phố, đường dành cho xe đạp, những con đường đất hoặc các lối mòn, hay kết hợp cả những nơi này? Chúng tôi sẽ giới thiệu các loại xe đạp dưới đây để giúp bạn thu hẹp sự lựa chọn.
-
Bạn muốn chi bao nhiêu tiền cho xe đạp? Xe đạp trong cùng một phân khúc và tầm giá thường có các loại linh kiện tương tự nhau. Tuy nhiên, nếu bạn muốn các linh kiện hiệu suất cao hơn hoặc khung xe được làm từ vật liệu như carbon, bạn sẽ cần đầu tư nhiều hơn.
-
Xe đạp cần "vừa" với bạn như thế nào? Xe đạp có nhiều kích cỡ khác nhau, vì vậy hãy bắt đầu bằng cách chọn khung xe phù hợp với chiều cao của bạn. Hãy tìm hiểu thêm về Hướng Dẫn Cơ bản Về Lựa Chọn Kích Cỡ Xe Đạp. Các cửa hàng xe đạp (như WeTrek Store) có thể giúp bạn điều chỉnh các vấn đề về độ vừa vặn sau đó.
CÁC DÒNG XE ĐẠP
Để tìm ra được dòng xe phù hợp, bạn cần chuẩn bị trước dự định dùng xe: lái vỉa hè, lái đường mòn hay cả 2. Một số dòng xe được thiết kế phù hợp với một loại địa hình nhất định trong khi số khác đa dụng hơn, có thể chỉ cần thay lốp xe là sử dụng tốt trong loại địa hình khác.
Dòng xe |
Thích hợp cho |
Xe đạp đường trường (bao gồm các loại xe đua, xe chạy đường trường, xe chạy việt dã, xe chạy tour) |
Đường nhựa phẳng |
Xe đạp địa hình (bao gồm loại trail, cross-country, all-mountain) |
Đường đá gồ ghề và đường mòn |
Xe đạp Hybrid (Hybrid bike) |
Đường nhựa phẳng và nhiều sỏi vừa phải / đường gồ ghề |
Xe chuyên dụng (bao gồm loại xe cổ điển, xe chở hàng, xe đạp điện và xe đạp gấp) |
Đường nhựa phẳng |
XE ĐẠP ĐƯỜNG TRƯỜNG (ROAD BIKES)
Xe đạp đua sử dụng tốt cho địa hình đường nhựa, đường lát bằng phẳng với đa dạng mục đích như đạp thể dục, di chuyển thường ngày, di chuyển các quãng dài và đua. Xe đạp đua thường có phần tay lái cong uốn xuống, đặt người lái vào trạng thái khí động giúp người lái dễ dàng tăng tốc và chuyển hóa hiệu quả năng lượng sử dụng thành cơ học, giúp xe tiến về phía trước. Xe đạp đua cũng có nhiều điểm đặt tay và vị trí lái tốt hơn so với các loại có tay lái ngang. Vị trí lái khí động (tức là cơ thể cần cong xuống khi lái) có thể gây ra nhức mỏi lưng nếu người lái không quen.
Xe đạp đua được chia thành một số dòng cụ thể sau:
Xe đạp đua (Racing bikes): Những chiếc xe đua nhẹ và khí động này được thiết kế để di chuyển nhanh trên địa hình đường phẳng, nhiều khúc lên xuống. Khung xe siêu nhẹ thường làm từ sợi carbon hoặc nhôm với thiết kế mảnh. Xe đua nhìn chung có thiết kế năng động với nhiều góc dốc giúp xe quay chuyển hướng nhanh khi lái, giúp vận động viên linh hoạt và đạt vận tốc cao nhất.
Xe đạp Endurance (Endurance bikes):
Xe có nhiều đặc điểm của xe đạp đường trường, nhưng lại có thiết kế khung xe thoải mái hơn cho người lái. Xe đạp đường trường nhìn chung có phần tay lái cao hơn, góc cúi rộng hơn và phần thanh ngang dốc hơn nhằm giảm áp lực lên lưng và cổ. Xe đạp đường trường cũng thường có lốp to hơn để tăng tính linh hoạt và giúp xe nhẹ hơn khi đạp. Một số loại có tay lại ngang, phù hợp với người có xu hướng ngẩng đầu nhìn cảnh xung quanh khi lái.
Xe đạp việt dã (Cyclocross bikes): Xe có trọng lượng nhẹ nhưng vô cùng cứng cáp, đủ để hoạt động tốt trong các điều kiện đua việt dã khắc nghiệt (bao gồm cả việc cho phép tay đua lái tốt trong các địa hình đường nhựa, đường mòn đất bùn và đường cỏ). Phần lớn loại xe này có lốp gờ thường giúp người đạp vừa lái nhanh vừa lái được trên những cung đường thử thách.
Xe đạp đua đi tour (Touring bikes):
Xe có một số điều chỉnh trong thiết kế so với xe đạp đua truyền thống giúp xe hoạt động tốt trên quãng đường di chuyển dài. Xe có thiết kế khung mạnh mẽ để có thể tải nặng ở khung trước và giá sau. Ngoài ra xe có nhiều điểm gắn thêm bộ phận phụ vào như giá, chắn bùn, chai nước, bơm, đèn và nhiều bộ phận phụ khác. Nhiều xe có khoảng cách 2 bánh xa hơn (khoảng cách giữa 2 trục bánh) so với xe đạp đua thông thường và thường có trọng tâm thấp hơn giúp người đạp dễ điều khiển xe hơn. Nhiều xe có thêm phanh đĩa hỗ trợ việc phanh dừng dễ dàng và ít dùng sức hơn khi chuyên chở theo hàng hóa nặng trên địa hình không bằng phẳng.
Khi đi tour xe đạp, người đạp sẽ gặp 2 loại xe: xe đạp đi tour và xe đạp đi tour mạo hiểm. Xe đạp đi tour mạo hiểm được dùng cho các cung đường đá sỏi và được trang bị lốp lớn hoặc lốp nhiều gờ hơn.
XE ĐẠP ĐỊA HÌNH (MOUNTAIN BIKES)
Được trang bị thêm bộ giảm xóc và hệ thống phanh tốt hơn, xe đạp địa hình có thể hoạt động tốt trên địa hình đường đất cũng như như đường đá, có nhiều rễ cây, xóc và lún. Xe đạp địa hình thường có xích thấp hơn phần lớn các loại xe đua nhằm mục đích hoạt động tốt hơn trên các địa hình dốc. Có một số dòng xe địa hình như sau:
Xe đạp đường mòn (Trail bikes): Đây là dạng xe phổ biến nhất trong dòng xe địa hình vì dòng xe này không thuộc thể loại xe đua (Racing bikes). Nếu bạn cần những buổi giao lưu đạp xe cùng bạn bè, nhưng vẫn kết hợp được với chút địa hình của đường phố thì đây là chiếc xe dành cho bạn. Dòng xe này trong thể loại chú trọng sự cân bằng, vừa vui, vừa hiệu quả và trọng lượng xe tổng thể cũng hợp lý, không quá nặng, không quá nhẹ.
Thông số kỹ thuật tiêu biểu: 120-140mm hệ thống giảm xóc; thông số 67-69° góc nghiêng từ trục bánh xe đến mặt đường.
(Hệ thống giảm xóc là số lượt chuyển động tạo nên từ bộ giảm xóc trước và sau. Thông số góc nghiêng là góc tạo bởi trục bánh xe và mặt đường. Thông số góc nghiêng này càng lớn thì chiếc xe sẽ đạt vận tốc lẫn leo dốc tốt hơn. Trái lại, nếu góc thấp xuống nghĩa là xe đạp có sự ổn định cao hơn với tốc độ cao nhưng khả năng leo dốc sẽ bị hạn chế.)
Xe đạp địa hình Cross-country (Cross-country bike): Nhẹ và linh hoạt, dòng xe đạp địa hình này bắt nguồn từ thế giới đua xe, nên nó mang lại cả tốc độ di chuyển và khả năng leo dốc vượt trội. Đây là lựa chọn lý tưởng nếu bạn muốn đạp xe địa hình trong các buổi rèn luyện thể lực hoặc cần một chiếc xe nhanh nhẹn hơn cho những cung đường địa hình ít phức tạp ở địa phương.
Thông số kỹ thuật tiêu biểu: 80-100mm hệ thống giảm xóc; 70-71° góc nghiêng từ trục bánh xe đến mặt đường.
Xe đạp lốp béo (Fat-tire bikes): Với lốp siêu lớn, từ 3,7 inch đến hơn 5 inch, những chiếc xe này mang lại độ bám tuyệt vời và tối ưu để đạp trên cát hoặc tuyết. Lốp rộng cũng mang đến sự êm ái và ổn định đáng tin cậy khi bạn di chuyển qua địa hình gồ ghề.
Xe đạp đa địa hình (All-mountain bikes): Hãy hình dung việc đạp xe All-Mountain như đang đạp "phiên bản nâng cấp" của xe đạp đường mòn (Trail bikes), với những chặng leo dốc dài đốt cháy cơ bắp, những đoạn đổ dốc dài và đầy thách thức, cùng nhiều yếu tố kỹ thuật – cả nhân tạo lẫn tự nhiên. Xe đạp đa địa hình được thiết kế để hoạt động tốt trên những đoạn đổ dốc gắt, đồng thời vẫn đủ nhẹ và linh hoạt để leo dốc một cách hiệu quả.
Thông số kỹ thuật tiêu biểu: 140-170mm hệ thống giảm xóc; 65-68° góc nghiêng từ trục bánh xe đến mặt đường.
Xe đạp leo núi đổ dốc (Downhill/Park mountain bike): Chủ yếu được sử dụng tại các công viên xe đạp có dịch vụ đưa đón bằng cáp treo. Xe đạp đổ dốc có kích thước lớn và chắc chắn, người đạp cần đội mũ bảo hiểm toàn mặt và mặc áo giáp khi đối mặt với những đoạn nhảy, cua, vườn đá và cầu thang gỗ.
Thông số kỹ thuật tiêu biểu: 170-200mm hệ thống giảm xóc; 63-65° góc nghiêng từ trục bánh xe đến mặt đường.
XE ĐẠP LAI (HYBRID BIKE)
Xe đạp lai (Hybrid Bikes) là sự kết hợp giữa thiết kế của xe đạp leo núi, xe đạp đường phố và xe đạp du lịch (touring bikes), tích hợp các đặc điểm riêng biệt để tạo ra những chiếc xe đa năng với phạm vi sử dụng rộng rãi. Nhìn chung, bạn sẽ có được những bánh xe mỏng, tốc độ cao của xe đạp đường phố kết hợp với khả năng quẹo nhanh nhạy của xe đạp leo núi, cùng với một chút thoải mái nhờ yên xe êm ái hoặc thậm chí là phuộc giảm xóc. Chúng thường kết hợp tay lái phẳng và tư thế ngồi thẳng để tạo sự thoải mái và tầm nhìn tốt hơn khi di chuyển trong giao thông. Một số xe đạp lai được trang bị phanh đĩa để phanh nhạy bén khi đi xe trong mọi điều kiện thời tiết. Nhiều mẫu xe thân thiện với người đi làm còn bao gồm giá đỡ, hệ thống chiếu sáng hoặc chắn bùn.
Hiếm có hai chiếc xe đạp lai nào hoàn toàn giống nhau, vì vậy hãy tìm một chiếc xe được trang bị các tính năng phù hợp với loại hình đi xe mà bạn dự định thực hiện.
XE ĐẠP CHUYÊN DỤNG (SPECIALITY BIKE)
Xe đạp chuyên dụng (Specialty Bikes) có những đặc điểm và mục đích sử dụng rất cụ thể, giúp chúng khác biệt so với các loại xe đạp khác mà chúng tôi bán. Xe đạp chuyên dụng bao gồm xe đạp cruiser, xe đạp chở hàng, xe đạp điện và xe đạp gấp.
Xe đạp Cruiser (Cruiser bikes): Xe đạp cruiser được thiết kế cho những chuyến đi thư giãn quanh thị trấn. Nhiều chiếc trong số này có lốp 26 inch rộng hơn một chút so với các loại xe đạp đường phố khác, cùng với yên xe thoải mái và tư thế ngồi thư giãn. Một số xe cruiser thậm chí còn có trục sau bánh răng bên trong để dễ dàng bảo trì.
Xe đạp chở hàng (Cargo Bikes): Với thiết kế khung chắc chắn dành cho việc chứa đồ và chở nhiều trọng lượng, xe đạp chở hàng giúp việc chạy việc vặt và chở trẻ em trở nên dễ dàng. Mặc dù chúng có xu hướng nặng hơn và chậm hơn so với các loại xe đạp khác, nhưng tính tiện ích của chúng khiến chúng trở nên phổ biến cho việc đi lại trong đô thị.
Xe đạp điện (Electric Bikes): Xe đạp điện được trang bị động cơ chạy bằng pin, giúp bạn leo dốc dễ dàng hơn hoặc làm cho việc di chuyển hàng ngày bớt vất vả. Các cảm biến tích hợp có thể theo dõi lực đạp của bạn và điều chỉnh công suất pin phù hợp.
Xe đạp gấp (Folding Bikes): Những chiếc xe đạp này có thể gấp gọn lại và đặt vào túi đựng, rất tiện lợi cho những người đi làm có không gian lưu trữ hạn chế tại nhà hoặc văn phòng. Chúng nhẹ nhưng chắc chắn và có thể gấp lại một cách nhanh chóng và dễ dàng. Xe đạp gấp cũng là một lựa chọn tốt cho những người muốn di chuyển cùng với xe đạp của mình.
XE ĐẠP TRẺ EM (KIDS' BIKES)
Từ những chiếc xe đạp có bánh phụ đến các phiên bản xe dành cho thanh thiếu niên với kích thước như xe người lớn, có rất nhiều lựa chọn dành cho trẻ em. Yếu tố quan trọng nhất khi mua xe đạp cho con bạn là kích thước. Khi mua sắm, hãy lưu ý rằng xe đạp trẻ em được đo bằng kích thước bánh xe, không phải kích thước khung. Các kích thước bánh xe phổ biến nhất là 16 inch, 20 inch và 24 inch. Kích thước phù hợp là khi trẻ có thể dễ dàng lên xe và đứng với cả hai chân chạm đất.
Không nên mua một chiếc xe quá lớn so với trẻ và để chúng "lớn lên rồi dùng vừa". Việc này có thể làm chậm quá trình phát triển kỹ năng và sự tự tin khi đi xe của trẻ. Một chiếc xe có kích thước phù hợp sẽ giúp trẻ dễ dàng điều khiển hơn, ít nguy hiểm hơn và mang lại nhiều niềm vui hơn. Và đừng quên mua mũ bảo hiểm nhé!
XE ĐẠP CHO PHỤ NỮ (WOMEN'S BIKES)
Những chiếc xe đạp này—có thể là xe đạp đường phố, leo núi hoặc xe lai—được thiết kế với hình dạng khung, tay lái và yên xe phù hợp hơn với tỷ lệ cơ thể điển hình của phụ nữ. Ví dụ, chiều dài ống trên của khung xe dành cho nữ thường ngắn hơn khoảng 1 đến 3 cm so với xe dành cho nam, giúp khoảng cách từ yên xe đến tay lái ngắn hơn và phù hợp hơn với hầu hết phụ nữ. Những chiếc xe này cũng được trang bị bộ chuyển số với tầm với ngắn hơn, phù hợp hơn với bàn tay của phụ nữ.
XE ĐẠP TẠI CHỖ (STATIONARY BIKES)
Hãy nghĩ về một chiếc xe đạp tập thể dục tại chỗ giống như chiếc xe đạp tập tại phòng gym của bạn, nhưng được thiết kế để mô phỏng cảm giác và tư thế phù hợp như xe đạp đường phố của bạn. Hầu hết các loại xe đạp tập này cho phép bạn lắp đặt yên xe và bàn đạp của riêng mình, đồng thời điều chỉnh hình dạng khung để tạo ra sự phù hợp hoàn hảo.
CÁC BỘ PHẬN XE ĐẠP
Một khi bạn chọn cho mình được một loại xe đạp dựa vào những thông tin trên, tiếp đó, bạn sẽ muốn xem xét đến số lượng của các bánh răng, kích thước bánh xe, bộ giảm xóc, phanh, chất liệu khung sườn và tay lái.
Bánh răng (Gears):
Có thể chiếc xe trước của bạn thuộc loại “xe có 10 tốc độ”, sau đó bạn có thể ngạc nhiên khi biết chiếc xe đạp hằng ngày của mình có đến 18, 21, 24 hoặc thậm chí 27. Khi bạn để ý nhiều đến sự kết hợp của nhiều vòng quay thay đổi liên tục, rồi lip và đĩa nhiều như vậy có tác dụng như thế nào, thì mọi thứ sẽ trở nên phức tạp lắm.
Để hiểu đơn giản, điều quan trọng nhất là tùy vào mức độ tập luyện của bạn với địa hình mà bạn sẽ chọn hoặc trải nghiệm. Nếu địa hình có nhiều dốc, cầu, đồi lên lên xuống xuống, có nghĩa rằng bạn nên chọn nhiều lip và đĩa.
Nếu bạn là một tay đua xe đạp thích vận tốc hoặc bạn chỉ đi trên địa hình bằng phẳng như đường trải nhựa, thì không cần thiết để có quá nhiều sự thay đổi lip và đĩa. Xe bạn vì thế sẽ nhẹ hơn. Một số loại xe hybrid chỉ có 1 tốc độ, chúng được gọi là xe đơn tốc. Những chiếc xe đơn tốc này chỉ có 1 cơ chế bánh cho phép bạn lái như thể lái 1 chiếc xe tiêu chuẩn có nhiều bánh răng.
Kích cỡ bánh xe (Wheel Size):
700c: Đây là bánh xe kích thước tiêu chuẩn được tìm thấy trên hầu hết các xe đạp đua và xe đạp hybrid đa năng. Đừng lo lắng quá về kích cỡ bánh xe đua nếu tầm vóc của bạn không quá nhỏ đến mức khó tìm được chiếc xe phù hợp. Nếu không may nằm trong trường hợp này, hãy tìm chiếc xe có bánh nhỏ hơn 650c.
650c: Một số ít các xe đạp đường trường được thiết kế cho các bánh xe 650c. Nếu bạn thấp hơn 1m6 và khó tìm được xe phù hợp với loại bánh 700c, hãy thử chiếc 650c.
26in: Đây là kích thước chuẩn từ trước đến nay của một chiếc xe đạp địa hình thông thường, nhưng ngày nay, thông số đó đã có sự thay đổi hơn với sự xuất hiện của 27,5in và 29in.27,5in (còn được gọi là 650b): Hầu như đây là kích thước được nhiều người mê xe đạp địa hình lựa chọn vì tiêu chuẩn ở giữa bánh 26in và 29in, nó vừa dễ dàng vượt qua các chướng ngại vật hơn bánh 26in nhưng cũng linh hoạt hơn so với bánh 29in.
29ers: Những chiếc xe có đặc trưng bánh 29in này sẽ hơi chậm khi tăng tốc, nhưng một khi bạn bắt đầu di chuyển đều thì vận tốc duy trì luôn luôn tốt, tốt hơn so với loại 26in. Phù hợp với các quãng lái dài vì chúng có thể tận dụng “đà” khi vận tốc cao và tạo lợi thế chọn góc tốt để vòng bánh xe lăn qua tốt những chướng ngại vật cao. Những chiếc xe sử dụng bánh 29in thường được dùng cho những chặng đua việt dã. Bánh 29in có thể có ở xe không sử dụng giảm xóc, có giảm xóc sau và xe giảm xóc toàn bộ.
24in: Xe đạp cho trẻ em thường sử dụng kích thước bánh xe này để phù hợp với chiều cao của các em. Loại bánh này ở xe đạp trẻ em thường là loại rẻ hơn so với xe đạp người lớn và các phụ tùng đi kèm cũng đơn giản hơn. Độ tuổi của trẻ em tầm khoảng 10-13 tuổi, nhưng ngoài ra cũng tùy thuộc vào chiều cao của các em. Các bạn có vóc người nhỏ có thể chọn loại 20in cho an toàn.
20in: Cũng phổ biến trên xe đạp địa hình, xe đạp gập và xe đạp trẻ em.
16in và 12in: Được dùng nhiều cho xe đạp trẻ em. Loại 16in thường có thêm bánh xe phụ và loại 12in thường dùng cho xe cân bằng cho trẻ em tập lái.
BỘ GIẢM XÓC (BIKE SUSPENSION):
Giảm xóc toàn bộ (Full Suspension): Được tìm thấy trên các loại xe địa hình, giảm xóc toàn bộ là bộ đầy đủ giảm xóc trước và sau xe, thường xe đạp địa hình sẽ độc quyền có loại giảm xóc này. Để làm giảm đáng kể các lực tác động từ địa hình lên xe và người lái, ngoài ra còn tăng độ bám đường, giúp cho bạn an tâm hơn để tận hưởng sự thú vị mà xe địa hình mang lại.
Giảm xóc trước (Front Suspension): Chỉ có giảm xóc ở phía trước đầu xe, thường xe đạp địa hình và xe Hybrid sẽ có có tính năng này. Chủ yếu là để thích nghi với những địa hình không quá khó, hoặc trên vỉa hè, đường phố đô thị. Bạn sẽ đỡ mất sức hơn nhưng vẫn an toàn với loại giảm xóc trước.
Không giảm xóc: Phần lớn các loại xe đua và xe hybrid không có giảm xóc vì những người chọn loại xe này hầu như thích tốc độ cao, nên nếu gắn thêm giảm xóc sẽ hạn chế tốc độ khi đạp. Hơn nữa, tốc độ cao thường đi ở đường trường, đường trải nhựa bằng phẳng, không quá xóc. Vì thế những chiếc xe racing hay touring sẽ chuộng không gắn thêm giảm xóc vì sự thích hợp, không phải tốn thời gian bảo trì thường xuyên cũng là một lợi thế.
CÁC LOẠI PHANH (BRAKE TYPE)
Phanh vành (Rim Brakes): Nhiều xe đua có trang bị phanh vành. Phanh vành có các miếng gắn vào đũa xe giúp hãm đũa xe lại khi phanh.
- Lợi ích so với phanh đĩa: Rẻ hơn; dễ ... ; dễ thay thế khi mòn.
- Bất lợi so với phanh đĩa: Dần dần bào mòn đũa xe nên sẽ cần thay thế bánh xe sau thời gian dài sử dụng; hiệu quả dừng tức thì kém hơn; kém hiệu quả trong điều kiện thời tiết ẩm hay đường bùn đất; đòi hỏi dùng sức nhiều hơn để phanh.
Phanh đĩa (Disk Brakes): Phanh đĩa có một chiếc đĩa bám vào trục quay của bánh. Phanh đĩa có 2 loại:
- Phanh đĩa thủy lực cho phép phanh mạnh hơn với ít sức hơn. Phanh tự điều chỉnh khi má phanh mòn.
- Phanh đĩa cơ học cần nhiều điều chỉnh tay hơn khi má phanh mòn.
- Khi so sánh phanh đĩa với phanh vành, có một số những lợi ích và bất lợi rõ ràng sau:
- Lợi ích so với phanh vành: Sử dụng tốt trong mọi điều kiện; giá thành thay thế khi trục quay mòn rẻ hơn thay cả bánh xe; hoạt động tốt trong điều kiện địa hình xấu; ít cần dùng sức hơn.
- Bất lợi so với phanh vành: Khó tìm má phanh để thay hơn; phanh thủy lực đắt hơn.
Phanh càng sau (Coaster Brakes): Loại phanh này có nhiều trên xe đạp trẻ em, xe địa hình và xe cổ điển. Cơ chế phanh đặt trong trục sau và được điều khiển bằng cách đạp ngược lại về phía sau. “Càng sau” ở đây biểu thị người đạp có thể phanh mà không cần đạp thêm.
- Lợi ích: Hoạt động tốt trong mọi điều kiện thời tiết; đòi hỏi bảo dưỡng ít hơn so với các loại phanh khác; phù hợp với người hạn chế về thể lực, như trẻ em.
- Bất lợi: Không tương thích với loại xe dùng bộ tăng tốc sau; gây lật bàn chân, dễ trơn trượt khi đạp; có thể khó phanh từ đầu vì bạn không thể đạp ngược khi bắt đầu đạp.
Phanh trống (Drum Brakes): Phanh trống là loại tích hợp với trục bánh xe và hoạt động khi người đạp bóp cần phanh. Loại phanh này thường có ở xe cổ điển.
- Lợi ích: Không bị thời tiết ảnh hưởng; ít cần bảo dưỡng.
- Bất lợi: Khi phanh mòn, trục và bánh xe thường cần thay thế cùng; thường là loại phanh nặng nhất trong các loại.
Chất liệu khung xe (Bike Frame Materials)
Phần lớn các loại xe đạp đều có khung nhôm; tuy vậy, chất liệu sợi carbon và thép cũng khá phổ biến trong chế tạo khung xe đạp. Mỗi chất liệu đều có lợi và hại riêng, vì thế người dùng cần tự cân nhắc các yếu tố ưu tiên khi chọn mua xe.
- Nhôm nhẹ, khỏe, cứng, giá thành cạnh tranh. Đôi lúc người dùng nhận xét rằng khung nhôm gây xóc khi lái trên đường xấu, tuy nhiên công nghệ chế tạo mới đã cải thiện mức độ hấp thụ xóc nhiều.
- Thép nặng hơn nhưng lại khỏe hơn và cho cảm giác bớt xóc hơn nhôm, giúp người lái tận hưởng cảm giác êm ru khi lái đường xấu.
- Sợi carbon nhẹ hơn nhôm và khỏe hơn thép nhưng lại là loại đắt nhất trong 3 loại vật liệu. Lí do này khiến sợi carbon trở thành vật liệu tốt cho các dòng xe sang. Một số loại xe có thể chỉ có thêm phần giảm xóc và/hoặc cọc yên bằng sợi carbon thay vì cả khung xe nhằm giảm giá thành nhưng vẫn tận dụng được các ưu điểm của vật liệu nhẹ và khỏe này cho các bộ phận cần.
Hình dáng tay lái (Handbar Shape)
Khi nhìn vào một chiếc xe đạp, hãy so sánh vị trí của phần yên với tay lái. Nói chung thì yên xe càng thấp so với tay lái thì người lái càng thoải mái khi lái. Phần nhiều xe hybrid có cấu tạo tương tự như này. Yên xe cao hơn tay cầm, mặt khác, lại cho phép người lái lái nhanh hơn do vị trí ngồi khí động và có thể đưa nhiều lực vào bàn đạp hơn. Tư thế lái này tuy giúp bạn chạy nhanh nhưng lại không thoải mái bằng tư thế ngồi yên xe thấp hơn tay cầm.
Có 5 kiểu tay lái cơ bản:
- Tay lái cong xuống (Drop Bar): Được tìm thấy trên phần lớn các loại xe đua, tay lái cong xuống nhẹ và khí động, điều này giúp loại tay cầm cong xuống này trở thành lựa chọn yêu thích của những người muốn chạy xe nhanh. Loại tay cầm này phù hợp với nhiều kiểu lái và đặt tay. Mặt bất tiện của loại tay lái này là nó khiến người ngồi ở vị trí thấp và cọ xát nhiều hơn nên có thể gây căng cơ lưng.
- Tay lái ngang (Fiat Bar): Loại tay lái này được tìm thấy nhiều trên xe hybrid, một số loại xe đua và xe địa hình. Loại tay lái này nặng hơn so với tay lái cong xuống nhưng lại cho phép người lái ngồi cao lưng, thoải mái hơn và có thể nhìn ngắm cảnh vật cũng như tránh các chướng ngại tốt hơn. Vị trí ngồi thẳng lưng giảm thiểu đau nhức cơ bàn tay, cơ hông và cơ vai.
- Tay lái nâng (Riser Bar): Thường được tìm thấy trên xe đạp leo núi, tay lái nâng hơi cong lên trên và hướng về phía người lái. Chúng cho phép bạn ngồi thẳng hơn và lùi về phía sau một chút, giúp tầm nhìn tốt hơn về phía trước và kiểm soát xe dễ dàng hơn khi điều hướng.
- Tay lái kiểu ria (Moustache Bar): Những tay lái này trông giống với tay lái cong, nhưng chỉ có độ cong rất nhỏ. Chúng mang lại nhiều tư thế đặt tay khác nhau trong khi cho phép bạn ngồi thẳng hơn so với tay lái cong. Tay lái kiểu ria thường được tìm thấy trên một số xe đạp đường phố và xe đạp lai.
- Tay lái BMX: Những tay lái này được thiết kế để chắc chắn và bền bỉ, có khả năng chịu được các tác động mạnh từ các thủ thuật đi xe đạp.
CHỌN ĐÚNG KÍCH CỠ XE
Dù cho bạn chọn loại xe nào thì cũng hãy nhớ chọn chiếc có kích thước phù hợp với bản thân. Xe đạp có nhiều kích cỡ khung và đây là điểm bạn nên lưu ý. Nhiều nhà sản xuất xe có bảng liệt kê kích cỡ xe trong đó liệt kê chiều cao của người dùng phù hợp với kích cỡ xe như thế nào. Thử lái xe cũng là một cách để thử xem xe có hợp với người lái không. Phần lớn các cửa hàng bán dụng cụ ngoài trời đều có khu vực thử đồ cho khách, thường là một góc nhỏ khu vực đậu xe.
WeTrekology