MIỄN PHÍ GIAO HÀNG
1. WETREK.VN thực hiện chính sách giao hàng toàn quốc đối với tất cả các mặt hàng.
2. WETREK.VN sẽ miễn phí giao hàng (tối đa 30.000 VNĐ) cho tất cả các hóa đơn mua sắm từ 1.000.000 VNĐ (trừ các mặt hàng thuộc nhóm Đồ Dùng Chung: áo cờ, găng tay gai, ủng nilon,... ; hàng cồng kềnh: thuyền kayak,...).
Xem thêm Chính sách Vận chuyển chi tiết.
MIỄN PHÍ 14 NGÀY ĐỔI HÀNG
(Vui lòng đọc kỹ)
1. Khách hàng có thể đổi áo trong vòng 14 ngày (kể từ ngày mua hàng) đối với trường hợp nhầm kích cỡ, màu sắc. Mọi trường hợp phải đáp ứng đầy đủ các điều kiện bên dưới.
2. Điều kiện đổi hàng:
Xem thêm Chính sách Đổi - Trả hàng chi tiết.
100% CHỌN LỌC BỞI WETREK.VN
100% các sản phẩm, nhãn hàng bán trên WETREK.VN luôn được lựa chọn và thẩm định cẩn thận; sản phẩm được chính các WeTrekers sử dụng, kiểm chứng và đánh giá qua các hoạt động "outdoor" thường xuyên.
Chương trình áp dụng cho CHỦ THẺ VISA/MASTERCARD (không áp dụng cho thẻ phụ, thẻ Debit và thẻ không được phát hành tại Việt Nam) THỰC HIỆN THANH TOÁN TRỰC TIẾP TẠI WEBSITE QUA HÌNH THỨC TRẢ GÓP THẺ TÍN DỤNG qua cổng thanh toán của NGÂN LƯỢNG (không được cà thẻ tại siêu thị, tại nhà).
1. QUY ĐỊNH CHUNG:
- Thời gian trả góp: 6,9,12 tháng.
- Không giới hạn số lần mua trả góp (nhưng phải đảm bảo thẻ đủ hạn mức).
- Chủ thẻ không được huỷ giao dịch sau khi giao dịch đã chuyển sang trả góp.
2. CÁCH THỨC CHUYỂN ĐỔI TRẢ GÓP
Ngân hàng | Cách thức chuyển đổi trả góp |
CitiBank |
- Sau khi thực hiện giao dịch thành công, chủ thẻ soạn 0 gửi đến 6058 để nhận link đăng ký trả góp online, điền thông tin giao dịch và đồng ý với điều khoản và điều kiện chương trình, sau đó gửi Yêu cầu để xác nhận yêu cầu đăng ký trả góp (trước ngày lập sao kê) - Hotline: 028.3521.1111 |
MSB |
- Sau 03 ngày kể từ ngày thực hiện giao dịch thành công (chậm nhất 5 ngày), chủ thẻ liên hệ hotline ngân hàng để chuyển đổi giao dịch sang trả góp (trước ngày lập sao kê) - Hotline MSB: 1800 59 9999 |
VPBANK, TECHCOMBANK, VIETINBANK, ACB, ANZ, HSBC, SHINHAN, EXIMBANK, VIB, SACOMBANK, STANDARD CHARTERED, TPBANK, SCB, FE CREDIT, NAM A BANK, OCB, KIEN LONG BANK, SHB, BIDV, VCB, MB, HOME CREDIT, VIET CAPITAL, PVCOMBANK, HDBANK, LIENVIETPOSTBANK |
- Trong vòng 7 ngày hệ thống tự chuyển đổi. Trường hợp trong 7 ngày chờ chuyển đổi mà tài khoản của quý khách đã lên sao kê thì có thể giao dịch của khách sẽ được chuyên đổi trả góp ở kỳ tiếp theo. - Ngân hàng tự chuyển đổi góp nhưng trong quá trình chuyển đổi ngân hàng có thể liên hệ chủ thẻ thì chủ thẻ vui lòng nghe máy để giao dịch góp được xử lý. |
ĐẶC QUYỀN KHÁCH HÀNG THÂN THIẾT
END OF SEASON
GARMIN là một thương hiệu phục vụ từ các hoạt động outdoor, du lịch, dã ngoại, thể thao ngoài trời cho đến ứng dụng trong ngành hàng không, hàng hải, tự động hoá. Sản phẩm vòng đeo tay thông minh được trang bị những tính năng giúp hỗ trợ việc tập luyện cũng như chăm sóc sức khỏe cho người dùng, thích hợp với những ai thường xuyên tập luyện thể thao.
WETREK.VN xin giới thiệu sản phẩm Đồng hồ thông minh Garmin Fenix 5X Sapphire Slate Gray/Black Band – 8748
Bản đồ dẫn đường đến thành công của bạn:
|
|
Nhịp tim đo trên cổ tay:
|
|
Hồ sơ bơi lội, trượt tuyết, lướt ván, golf và nhiều hơn nữa:
|
|
Theo dõi hiệu suất đào tạo và khả năng phục hồi của bạn:
|
|
Phân tích kỹ thuật của bạn:
|
Điều hướng hoạt động ngoại trời theo cách của bạn:
Nhiều cách để duy trì kết nối:
Xem thêm các sản phẩm Đồng hồ Thể thao tại WETREK.VN
THÔNG TIN SẢN PHẨM
Kích thước vật lý | 2.0” x 2.0” x 0.7” (51.0 x 51.0 x 17.5 mm) |
Kích thước hiển thị, RxC | Đường kính 1,2” (30,5 mm) |
Độ phân giải màn hình, RxC | 240 x 240 pixels; có thể nhìn thấy dưới ánh sáng mặt trời, luôn luôn bật, tiết kiệm pin, hiển thị nhiều màu |
Hiển thị màu sắc | Có |
Hiển thị chế độ âm bản | Có |
Trọng Lượng | Với dây đeo silicon: 3,5 oz (98,0 g) |
Pin | Pin sạc lithium-ion |
Tuổi thọ pin | Lên đến 30 giờ trong chế độ UltraTrac; lên đến 20 giờ trong chế độ luyện tập GPS; lên đến 12 ngày trong chế độ Thiết bị thông minh (cùng với việc theo dõi nhịp tim 24/7) |
Chỉ số chống nước | 10 ATM |
Tích hợp GPS | Có |
GLONASS | Có |
Bộ thu tín hiệu độ nhạy cao | Có |
Đo độ cao bằng khí áp | Có |
La bàn điện tử | Có |
Thông báo thông minh (hiển thị email, văn bản và các cảnh báo khác khi được ghép nối với điện thoại tương thích) | Có |
Báo rung | Có |
Điều khiển âm nhạc | Có |
Tìm điện thoại của tôi | Có |
Điều khiển VIRB® | Có |
Chức năng Thiết bị | Thời gian trong ngày (12/24giờ), lịch (ngày/giờ), báo thức hàng ngày, Thiết bị bấm giờ, thông báo bình minh/hoàng hôn |
Bản đồ & Bộ nhớ | |
Bộ nhớ tích hợp | 12GB |
Điểm quan tâm tùy chỉnh (có thể thêm điểm quan tâm bổ sung) | Có |
Tọa độ điểm/điểm yêu thích/địa điểm | 1,000 |
Lộ trình | 30 |
Nhật ký theo dõi | 10,000 points; 100 saved tracks |
Tính năng Chạy bộ | |
Đối thủ ảo™ (so sánh tốc độ hiện tại với mục tiêu) | Có |
Ước tính VO2 tối đa | Có |
Tính năng tư vấn phục hồi | Có |
Tính năng dự báo cuộc đua | Có |
Động lực học chạy bộ | Có |
Gia tốc (tính toán khoảng cách cho các bài tập trong nhà, mà không cần có foot pod) | Có |
Thành tích cá nhân | Có |
Tính năng Đạp xe | |
Tương thích với Vector™ | Có |
Nhiều thông tin về đạp xe | Có |
Cảm biến tốc độ xe đạp/guồng chân | Có (tùy chọn) |
Tính năng Hiệu suất | |
Theo dõi nhịp tim | Có |
Virtual Partner® (luyện tập thi đua với đối thủ ảo) | Có |
Virtual Racer™ (thi đua với các hoạt động khác) | Có |
Các hành trình (thi đua với các hoạt động trước) | Có |
Dừng tự động® (tạm dừng và tiếp tục đếm thời gian dựa trên tốc độ) | Có |
Vòng chạy tự động® (tự động bắt đầu một vòng mới) | Có |
Di chuyển tự động (di chuyển qua các trang dữ liệu trong quá trình luyện tập) | Có |
Nhiều môn thể thao kết hợp | Có |
Nhiều môn thể thao tự động (chuyển đổi chế độ môn thể thao chỉ với 1 lần nhấn nút) | Có |
Luyện tập nâng cao (tạo luyện tập tùy chỉnh, có định hướng mục tiêu) | Có |
Báo cáo nhịp độ (kích hoạt thông báo khi bạn thay đổi nhịp độ được thiết lập trước) | Có |
Báo cáo thời gian/khoảng cách (kích hoạt thông báo khi bạn đạt được mục tiêu) | Có |
Luyện tập theo lượt (thiết lập các lượt luyện tập và nghỉ ngơi) | Có |
Tính toán lượng Calo dựa trên nhịp tim | Có |
Tính toán lượng Calo đã tiêu hao | Có |
Hiệu quả luyện tập (đo lường sự tác động của một hoạt động đối với việc luyện tập hiếu khí) | Có |
Màn hình tùy chỉnh | Có |
Dụng cụ đo lực tương thích (hiển thị dữ liệu về lực từ dụng cụ đo lực được kích hoạt ANT+™ của bên thứ ba tương thích) | Có |
Tính năng khi bơi | |
Các chỉ số khi bơi ở hồ (chiều dài, quãng đường, nhịp độ, số lần quạt tay/tốc độ, calo) | Có |
Nhận dạng kiểu bơi (ví dụ bơi trườn sấp) | Có |
Các số liệu bơi lội ở vùng nước thoáng (quãng đường, nhịp độ, số lần/tốc độ quạt tay, lượng calo) | Có |
Luyện tập bơi | Có |
Tính năng khi chơi gôn | |
Đo khoảng cách của mỗi cú đánh bóng (tính toán chính xác chiều dài bằng yard cho cú đánh bóng từ mọi vị trí trên sân) | Có |
Chiều dài tính bằng yard đến F/M/B (khoảng cách đến phía trước, giữa và sau quả đồi) | Có |
Chiều dài tính bằng yard đến lỗ gôn thẳng/lỗ gôn uốn cong | Có |
Bảng điểm kỹ thuật số | Có |
Tính năng ngoài trời | |
Lịch đi săn/câu cá | Có |
Thông tin về mặt trời và mặt trăng | Có |
Tính diện tích | Có |
Tính năng Theo dõi hoạt động | |
Đếm bước | Có |
Mục tiêu tự động (tùy vào mức độ hoạt động của bạn để chỉ định mục tiêu đi bộ hàng ngày) | Có |
Thanh di chuyển (hiển thị trên thiết bị sau một thời gian bạn không hoạt động; hãy đi bộ một vài phút để thiết lập lại) | Có |
Theo dõi giấc ngủ (theo dõi tổng thể giấc ngủ và khoảng thời gian di chuyển hoặc ngủ yên) | Có |
Garmin Connect™ | |
Tương thích với Garmin Connect ™ (cộng đồng trực tuyến, nơi bạn có thể phân tích, phân loại và chia sẻ dữ liệu) | Có |
Tự động đồng bộ hóa (tự động chuyển dữ liệu vào máy tính của bạn) | Có |
Bổ sung | |
Bổ sung | |
Sơ đồ: Sơ đồ địa hình và đạp xe được tải trước, cùng với hơn 40.000 | |
sân golf trên thế giới | |
Hành trình chạy bộ: Có | |
Sơ đồ đạp xe Garmin được tải trước: Có | |
Hành trình đạp xe: Có | |
Hỗ trợ kết nối Connect IQ™: Có (mặt Thiết bị, trường dữ liệu, công cụ và ứng dụng) | |
Ăng-ten EXO™ (GPS/GLONASS): Có | |
Wi-Fi®: Có (chỉ phiên bản Sapphire) | |
ANT+®: Có (tất cả phiên bản) | |
Bluetooth®: Tiết kiệm pin (tất cả phiên bản) | |
Hiệu quả luyện tập (đo lường sự tác động của một hoạt động đối với việc luyện tập hiếu khí & yếm khí): Có | |
Cường độ luyện tập: Có | |
Trạng thái luyện tập: Có | |
Ngưỡng lactat: Có | |
Thông báo về thời tiết: Có | |
UltraTrac: Có | |
Hỗ trợ cảm biến tempe™: Có | |
TracBack: Có | |
Tính năng trượt tuyết: Có | |
Đo lường sinh lý học: Có | |
Lướt ván đứng/Chèo thuyền: Có | |
Thiết bị gắn vào giày: có (tùy chọn) |