Cơ hội trị giá 1 nghìn tỷ đô để xây dựng Amazon tiếp theo trong ngành bán lẻ

Ngày cập nhật 22/08/2025 10:15 AM - 108 lượt xem

Bán lẻ là một thị trường khổng lồ, tạo ra hơn 7 nghìn tỷ đô la Mỹ mỗi năm chỉ riêng tại Hoa Kỳ. Xuyên suốt lịch sử, những bước tiến công nghệ quan trọng đã thúc đẩy các đổi mới lớn trong lĩnh vực bán lẻ. Chúng tôi tin rằng kỷ nguyên trí tuệ nhân tạo (AI) mang đến cơ hội để tạo nên Amazon kế tiếp. Bài luận này sẽ phân tích tám cuộc chuyển đổi công nghệ trong lịch sử ngành bán lẻ, và sau đó dự báo năm cách mà cuộc cách mạng AI có thể tái định hình ngành bán lẻ trong tương lai.

Chúng tôi viết bài này cho các nhà khởi nghiệp, nhà vận hành, chuyên gia công nghệ và nhà đầu tư — những người quan tâm đến việc nghiên cứu quá khứ để hiểu rõ tương lai có thể trông như thế nào. Chúng tôi hy vọng rằng việc chia sẻ luận điểm này sẽ khơi dậy tinh thần khởi nghiệp và thậm chí có thể góp phần khởi động công ty bán lẻ trị giá nghìn tỷ đô la tiếp theo.

Bán lẻ cổ đại (Ancient retail)

Bằng chứng cho thấy các hình thức thương mại và hoạt động giống như thị trường ban đầu xuất hiện ở Trung Đông vào khoảng thiên niên kỷ thứ 7 trước Công nguyên. Hàng thiên niên kỷ sau, La Mã cổ đại tự hào có một số trung tâm bán lẻ cố định được ghi nhận sớm nhất, chẳng hạn như Chợ Trajan đa cấp. Tương tự, các chợ đô thị quy mô lớn được ghi nhận rõ ràng ở Trung Quốc cổ đại, ví dụ, Chợ Đông và Tây rộng lớn và được tổ chức chặt chẽ của Trường An trong triều đại nhà Đường.

Trong hàng ngàn năm, không có nhiều thay đổi. Cảnh quan bán lẻ của Châu Âu thời Trung cổ được đặc trưng bởi một mạng lưới các chợ ngoài trời và các hội chợ định kỳ. Các chợ hàng tuần phục vụ cộng đồng địa phương với hàng hóa dễ hỏng và nhu yếu phẩm hàng ngày, thường được bán bởi những người bán hàng rong, trong khi các hội chợ lớn hơn, ít thường xuyên hơn tạo điều kiện thuận lợi cho thương mại khu vực và thậm chí quốc tế.

Cách mạng Công nghiệp (Industrial Revolution) đã gây ra một sự thay đổi lớn về quy mô và bản chất của ngành bán lẻ.

Cuộc cách mạng công nghiệp và hơn thế nữa

Cách mạng Công nghiệp, bắt đầu ở Anh vào đầu những năm 1700 và lan sang châu Âu và Hoa Kỳ vào đầu những năm 1800, đã định hình lại ngành bán lẻ:

Công nghệ một: Sản xuất

Động cơ hơi nước cải tiến của James Watt (được hoàn thiện vào những năm 1770) cung cấp năng lượng cho máy móc mới, trong khi rượu gin bông (1793) của Eli Whitney đã làm tăng đáng kể sự sẵn có của bông thô. Những đổi mới này đã làm tăng đáng kể việc sản xuất hàng dệt may, từ đó cho phép sản xuất quy mô lớn các mặt hàng như quần áo may sẵn.

Tác động của bán lẻ: Hàng hóa có sẵn

Sự gia tăng hàng dệt may giá cả phải chăng này đã dẫn đến một thị trường với khối lượng sản phẩm chưa từng có. Khái niệm mua quần áo thời trang, có sẵn với kích thước tiêu chuẩn là mới lạ. Sự tràn ngập hàng hóa sản xuất hàng loạt này đã tạo ra nhu cầu về các mô hình bán lẻ mới, góp phần trực tiếp vào sự trỗi dậy của cửa hàng hiện đại và thành lập khu mua sắm tập trung “Phố chính”.

Công nghệ thứ hai: Đường sắt công cộng

Đường sắt Stockton và Darlington (Anh, 1825) là tuyến đường sắt công cộng đầu tiên trên thế giới sử dụng đầu máy hơi nước, ban đầu để vận chuyển hàng hóa than. Nó bắt đầu chở hành khách ngay sau đó. Tại Hoa Kỳ, Đường sắt Baltimore và Ohio (B&O) đã trở thành tuyến đường sắt thuê bao đầu tiên của Hoa Kỳ để vận chuyển hàng hóa và hành khách thương mại, mở đoạn 13 dặm đầu tiên vào năm 1830.

Tác động của bán lẻ: Cửa hàng bách hóa

Đô thị hóa nhanh chóng, cùng với khả năng hậu cần của các hệ thống đường sắt mới, giúp việc đi lại đến các trung tâm thành phố trở nên dễ dàng và phổ biến hơn, mở đường cho các cửa hàng bách hóa. Những cơ sở lớn này đã thay đổi ngành bán lẻ bằng cách cung cấp một loạt hàng hóa dưới một mái nhà. Au Bon Marché mở cửa tại Paris vào năm 1838 và được chuyển đổi thành cửa hàng bách hóa thực sự đầu tiên trên thế giới vào năm 1852. Xu hướng này được theo sau bởi "Cung điện đá cẩm thạch" của A.T. Stewart (New York, 1848), Macy's (1858) và hàng chục cửa hàng bách hóa mang tính biểu tượng khác.

Đổi mới liên quan: Giá cố định

Trong nhiều thiên niên kỷ, hầu như mọi mức giá đều "được thương lượng" thông qua mặc cả. Bây giờ hàng hóa được sản xuất hàng loạt (sản xuất) và một dân số đa dạng sống gần nhau (đô thị hóa), mọi thứ đã thay đổi. Việc áp dụng giá cố định được ghi nhận rộng rãi nhất cho nhà bán lẻ người Mỹ John Wanamaker vào năm 1861. Wanamaker, một Cơ đốc nhân sùng đạo, tin rằng nếu mọi người đều bình đẳng trong mắt Chúa, thì họ cũng nên bình đẳng trên thị trường. Anh ấy đã giới thiệu chính sách "một giá và hàng hóa có thể trả lại" tại cửa hàng quần áo nam Philadelphia của mình, "Oak Hall." Ý tưởng mang tính cách mạng này đi kèm với một sự đổi mới khác: thẻ giá.

Công nghệ thứ ba: Đường sắt nông thôn và điện thoại

Từ năm 1870 đến năm 1890, đường sắt là một lực lượng thống trị trong nền kinh tế Mỹ. Trong giai đoạn này, ước tính có khoảng 20% hoặc hơn tổng vốn đầu tư vào Hoa Kỳ được hướng đến đường sắt. Hệ thống đường sắt rộng lớn này rất cần thiết cho các "nhà đặt hàng qua thư" ở nông thôn, cung cấp xương sống hậu cần để vận chuyển hàng hóa một cách hiệu quả đến và đi từ kho của họ và kết nối họ với khách hàng ngay cả ở những khu vực xa xôi nhất.

Tác động của việc bán lẻ: Đặt hàng qua thư

Montgomery Ward ra mắt danh mục đặt hàng qua thư đầu tiên vào năm 1872, tiếp theo là Sears, Roebuck và Co. vào năm 1894. Điều này trùng hợp với sự gia tăng của điện thoại, được cấp bằng sáng chế vào năm 1876, đã trở thành một công cụ giao tiếp chính thống vào những năm 1920, đẩy nhanh xu hướng đặt hàng qua thư. Người tiêu dùng có thể đặt hàng các sản phẩm mà họ đã thấy trong danh mục thông qua biểu mẫu gửi thư hoặc qua điện thoại, sau đó giao những sản phẩm đó đến tận cửa nhà họ. Vào thời điểm đó, đặt hàng qua thư là "Amazon", cho phép người tiêu dùng trên toàn quốc chọn sản phẩm từ danh mục và nhận giao hàng tận nhà với tốc độ chưa từng có.

Đổi mới liên quan: Tỷ lệ tiêu chuẩn

Sự tăng trưởng của các doanh nghiệp này đã được thúc đẩy đáng kể bởi các sáng kiến của chính phủ liên bang, chẳng hạn như Giao hàng miễn phí nông thôn (RFD) vào năm 1896. Hoa Kỳ đã thành lập dịch vụ Bưu kiện vào năm 1913, thiết lập mức giá tiêu chuẩn cho các gói hàng vận chuyển. Trước năm 1913, việc vận chuyển hàng hóa phần lớn được kiểm soát bởi các công ty chuyển phát nhanh tư nhân, nắm giữ quyền lực độc quyền và phục vụ cho các trung tâm đô thị. Lần đầu tiên, người Mỹ có thể gửi các gói hàng nặng tới 11 pound (giới hạn đã nhanh chóng được mở rộng) qua Hoa Kỳ. Gửi thư với mức giá tiêu chuẩn, giá cả phải chăng. Sự thay đổi có vẻ đơn giản này đã có một số tác động sâu sắc và lâu dài bao gồm sự bùng nổ của mô hình đặt hàng qua thư.

Công nghệ thứ tư: Máy tính tiền

James Ritty đã phát minh ra máy tính tiền cơ học đầu tiên, được đặt tên là "Nhân viên thu ngân không tham nhũng", vào năm 1879 để chống lại hành vi trộm cắp của nhân viên của mình. Sau khi mua bằng sáng chế, Công ty Đăng ký Tiền mặt Quốc gia (NCR) được thành lập và đến cuối thế kỷ 19, các thiết bị này đã trở thành thiết bị tiêu chuẩn trong các cửa hàng bán lẻ. Công nghệ này đã có một bước nhảy vọt khác vào năm 1906 khi Charles F. Kettering, một kỹ sư tại NCR, phát triển máy tính tiền đầu tiên chạy bằng động cơ điện.

Tác động của bán lẻ: Sự gia tăng của các chuỗi cửa hàng

Sự kiểm soát tài chính và tính nhất quán trong hoạt động được cung cấp bởi máy tính tiền đã giúp cho phép sự gia tăng của các chuỗi cửa hàng. Bằng cách cho phép xử lý tiền mặt được tiêu chuẩn hóa và theo dõi doanh số bán hàng trên nhiều địa điểm, chủ sở hữu có thể quản lý hiệu quả hơn một doanh nghiệp phân tán về mặt địa lý. Điều này đã đặt nền móng cho việc mở rộng quy mô lớn các chuỗi cửa hàng vào đầu thế kỷ 20. Những năm 1920 đã chứng kiến sự gia tăng đáng kể trong sự phát triển và nổi bật của các chuỗi này. Đây là kỷ nguyên của các nhà bán lẻ Mỹ bao gồm Woolworth's, J. C. Penney, và Thuốc Walgreen.

Công nghệ thứ năm: Ô tô

Henry Ford đã giới thiệu Model T vào năm 1908, bắt đầu câu chuyện tình yêu của người Mỹ với ô tô. Đến năm 1930, hơn 50% gia đình Mỹ sở hữu một chiếc xe hơi, một con số đã tăng lên gần 80% vào năm 1960. Việc áp dụng hàng loạt này, đặc biệt là sau Thế chiến II, đã thúc đẩy quá trình ngoại ô hóa nhanh chóng và giúp các gia đình có thể di chuyển để mua sắm ngoài các khu vực trung tâm thành phố truyền thống.

Tác động của bán lẻ: Trung tâm mua sắm

Lối sống tập trung vào ô tô mới đã mở đường cho trung tâm mua sắm ngoại ô. Trung tâm mua sắm được kiểm soát khí hậu, hoàn toàn kín đầu tiên ở Hoa Kỳ, Southdale Center, được khai trương tại Edina, Minnesota, vào năm 1956. Mô hình của Southdale có ảnh hưởng to lớn, và việc xây dựng trung tâm mua sắm bùng nổ trong những thập kỷ tiếp theo. Đến những năm 1980, các trung tâm mua sắm đã trở thành trung tâm thương mại và đời sống xã hội của Mỹ.

Công nghệ Sáu: Bộ vi xử lý và hệ thống chuỗi cung ứng

Việc phát minh ra bộ vi xử lý là một yếu tố quan trọng cho hậu cần bán lẻ hiện đại. Công nghệ này cung cấp năng lượng cho các hệ thống điểm bán hàng giúp Mã sản phẩm toàn cầu (UPC) trở nên khả thi về mặt thương mại. Lần đầu tiên được quét trong một siêu thị vào năm 1974, UPC, kết hợp với máy quét mã vạch, thanh toán nâng cao và quản lý hàng tồn kho. Khi các nhà bán lẻ mở rộng quy mô, việc quản lý số lượng lớn hàng hóa đã trở thành một thách thức lớn, dẫn đến sự phát triển của Hệ thống Quản lý Kho hàng (WMS) tinh vi, được cung cấp bởi các máy tính và thuật toán ngày càng mạnh mẽ.

Tác động của bán lẻ: Sự thống trị của Big-box

Độ chính xác hậu cần được kích hoạt bởi công nghệ máy tính là động lực chính cho sự tăng trưởng bùng nổ của các nhà bán lẻ "hộp lớn". Walmart, được thành lập vào năm 1962, đã phát triển từ một chuỗi khu vực thành một cường quốc toàn cầu bằng cách đi tiên phong trong các hệ thống này. Vào cuối những năm 1960, Walmart bắt đầu sử dụng máy tính IBM để theo dõi hàng tồn kho và đến đầu những năm 1980, họ đã ra mắt một mạng lưới vệ tinh riêng để liên kết hàng nghìn cửa hàng với trụ sở chính, cho phép phân tích dữ liệu theo thời gian thực và đặt hàng trực tiếp từ nhà cung cấp hiệu quả cao. Kỷ nguyên làm chủ hậu cần dựa trên công nghệ này đã chứng kiến sự trỗi dậy và mở rộng của các chuỗi hộp lớn khác, bao gồm Target (1962), Best Buy (1966), The Home Depot (1978) và Costco (1983).

Công nghệ thứ bảy: World Wide Web

Mặc dù internet đã được tạo ra trong nhiều năm, World Wide Web đã được ra mắt vào năm 1989. Việc phát hành các trình duyệt web thân thiện với người dùng, như Mosaic vào năm 1993, đã giúp công chúng dễ dàng truy cập web và thúc đẩy việc áp dụng rộng rãi. Điều này dẫn đến bong bóng dot-com vào cuối những năm 1990 và việc áp dụng internet trên toàn cầu trong những thập kỷ tới.

Tác động của bán lẻ: Thương mại điện tử

Nền tảng của thương mại điện tử hiện đại được đặt ra vào giữa những năm 1990 với sự ra mắt của các nhà bán lẻ trực tuyến tiên phong như Amazon (1995) và eBay (1995). Trong khi bong bóng dot-com bùng nổ vào khoảng năm 2000, quét sạch nhiều công ty khởi nghiệp, các công ty tồn tại bước vào giai đoạn tăng trưởng bền vững. Trong suốt những năm 2000, mua sắm trực tuyến đã liên tục giành được sự tin tưởng và thị phần của người tiêu dùng, mang lại sự tiện lợi và lựa chọn vô song. Sự tăng trưởng liên tục này đã phá vỡ sâu sắc các mô hình bán lẻ truyền thống, dẫn đến những thay đổi lớn đang diễn ra trong toàn bộ ngành. Tại Hoa Kỳ, doanh số bán hàng trực tuyến hiện chiếm gần 16% tổng doanh số bán lẻ.

Công nghệ thứ tám: Thiết bị và ứng dụng di động

Trong khi điện thoại di động ban đầu đã tồn tại trong nhiều thập kỷ, sự ra đời của Apple iPhone vào năm 2007 và App Store vào năm 2008 đã đánh dấu một sự thay đổi quan trọng trong điện toán. Thế hệ điện thoại thông minh mới này đưa các máy tính mạnh mẽ, nhận biết vị trí với truy cập internet tốc độ cao vào túi của hàng triệu người tiêu dùng. Hệ sinh thái ứng dụng tiếp theo đã tạo ra một nền tảng cho các loại hình kinh doanh và hành vi của người tiêu dùng hoàn toàn mới được xây dựng xung quanh tính di động và dữ liệu thời gian thực.

Tác động của bán lẻ: Nền kinh tế theo yêu cầu và thương mại di động

Sự thay đổi này được xác định bởi hai xu hướng chính: Thứ nhất, nó cho phép giao hàng hóa bán lẻ nhanh chóng, theo yêu cầu. Điều này đã tạo ra những gã khổng lồ dựa trên ứng dụng mang sản phẩm đến cửa của người tiêu dùng trong thời gian thực, chẳng hạn như dịch vụ giao hàng tạp hóa Instacart (thành lập năm 2012) và cường quốc giao đồ ăn DoorDash (thành lập năm 2013). Thứ hai, nó đã tạo ra một giống mới của các nhà bán lẻ ưu tiên di động cho hàng hóa vật chất, chẳng hạn như gã khổng lồ thời trang nhanh Trung Quốc Shein và thị trường đang phát triển nhanh chóng Temu.

Khám phá kỷ nguyên của AI

Trong phần đầu tiên của bài luận này, chúng tôi đã xác định rằng công nghệ biến đổi ngành bán lẻ. Những thay đổi lớn về công nghệ đã gây ra những thay đổi lớn trong ngành bán lẻ trong hàng trăm năm. Sự trỗi dậy của AI sẽ mở ra một cơ hội rất lớn để một lần nữa chuyển đổi ngành bán lẻ. Chúng tôi nghĩ rằng sẽ có một cơ hội quy mô Amazon (+ $2T) được hình thành trong những năm tới. Dưới đây là một số cách mà cơ hội có thể thể hiện.

Khái niệm 1: Mua sắm "Tư vấn" (Consultative Purchasing)

Mỗi tiến bộ công nghệ lớn đã giới thiệu một chiều hướng mới cho việc mua sắm. Hãy xem xét ba làn sóng:

  • Thương mại điện tử (e-Commerce): Internet đã cách mạng hóa khả năng tiếp cận thông tin. “Siêu năng lực” của internet là cho phép người tiêu dùng tiếp cận nguồn thông tin vô tận từ bất kỳ đâu chỉ với một chiếc máy tính. Amazon đã tận dụng điều này bằng cách khởi đầu với việc bán sách - một ngành hàng đặc biệt hưởng lợi từ việc cung cấp gần như vô hạn các sản phẩm độc nhất (trong bán lẻ gọi là SKU). Trên thế giới có khoảng 170 triệu đầu sách, so với “chỉ” 120 nghìn SKU tại một siêu thị Walmart trung bình. Dù thời gian giao hàng còn chậm, khả năng tiếp cận một danh mục đa dạng mà không cần tư vấn chuyên gia là một đột phá mang tính cách mạng. 
  • Kinh tế theo yêu cần (On-demand Economy): Thiết bị di động đã đổi mới ở khía cạnh tốc độ giao hàng. “Siêu năng lực” của di động là truy cập thông tin theo thời gian thực ở mọi nơi có kết nối internet, đồng thời hỗ trợ điều hướng đơn giản nhờ GPS tích hợp trong mỗi chiếc điện thoại. DoorDash đã tận dụng điều này bằng cách chuyên biệt vào lĩnh vực thực phẩm - một ngành hàng phụ thuộc mạnh mẽ vào tốc độ giao hàng thấp (low-latency). Thức ăn được giao trong vòng một giờ vẫn còn ngon, trong khi giao sau một ngày thì coi như không thể ăn được. Dù giá cả tương đối cao so với dịch vụ giao “miễn phí” của Prime, nhưng sự tức thời trong tiếp cận chính là lợi ích then chốt. Họ không đổi mới về số lượng SKU hay yếu tố tư vấn.  
  • AI: AI đã cách mạng hóa việc phân tích thông tin. “Siêu năng lực” của AI là khả năng phân tích và trả lời các câu hỏi phức tạp. Gã khổng lồ bán lẻ trong tương lai sẽ xuất hiện bằng cách tập trung vào những giao dịch mua đòi hỏi khả năng giải đáp câu hỏi chuyên sâu của người mua theo hướng tư vấn. Ở đây, tốc độ giao hàng và số lượng SKU có thể không còn là yếu tố đổi mới chính; thay vào đó, điểm độc đáo sẽ nằm ở khả năng tư vấn tích hợp trong trải nghiệm mua sắm. 

Nghiên cứu tình huống: Cải thiện nhà cửa

Khi một khách hàng bước vào Walmart, họ thường đã biết rõ sản phẩm (product) mình muốn mua. Còn khi khách hàng đến Home Depot, họ thường biết vấn đề (problem) mình muốn giải quyết, nhưng lại sẵn sàng đón nhận sự tư vấn về cách tiếp cận giải quyết vấn đề đó.

Mua sắm theo “sản phẩm cần mua” (Walmart/Amazon): Một phần lớn hành vi mua sắm trên các nền tảng như Amazon hoặc tại các siêu cửa hàng như Walmart dựa trên ý định rõ ràng. Khách hàng biết họ cần một món đồ (product) cụ thể (ví dụ: khăn giấy, một cuốn sách cụ thể, hay một dây sạc điện thoại mới), và mục tiêu của nền tảng là đáp ứng yêu cầu đó một cách hiệu quả nhất với mức giá tốt nhất và tốc độ giao hàng nhanh nhất. Mặc dù có thể xảy ra các hành vi mua sắm ngẫu hứng, nhưng chuyến ghé thăm ban đầu thường được thúc đẩy bởi nhu cầu sản phẩm cụ thể.

Mua sắm “Tư vấn” (Home Depot/Lowe’s): Các nhà bán lẻ chuyên về cải tạo nhà cửa như Home Depot lại khác biệt hoàn toàn. Khách hàng thường đến với một vấn đề (problem), chứ không phải lúc nào cũng biết tên sản phẩm cần mua. Ví dụ: “Bồn cầu của tôi bị rò rỉ” là một vấn đề; giải pháp có thể là một loại phao xả nước cụ thể, một vòng sáp, hoặc một van mới. Đây đều là những món đồ mà hầu hết các chủ nhà không thể gọi tên ngay lập tức. Tương tự, “Sơn trong nhà tôi bị lệch tông” là một vấn đề mang tính chủ quan, đòi hỏi sự hướng dẫn về màu sắc, bề mặt hoàn thiện và các công cụ cần thiết. Hành trình này mang tính tư vấn và định hướng theo dự án.

Một đối thủ được xây dựng hoàn toàn mới, với mô hình AI-first ngay từ đầu, chắc chắn có thể tạo ra sự đột phá. Home Depot hiện có vốn hóa thị trường khoảng 350 tỷ đô la, nhưng vẫn chủ yếu tập trung vào bán lẻ truyền thống (brick-and-mortar), phần lớn là vì tính chất tư vấn đặc thù của lĩnh vực cải tạo nhà cửa (home improvement).

Những cơ hội tương tự cũng tồn tại ở các lĩnh vực khác vốn thường hưởng lợi từ sự tư vấn, bao gồm: một số loại thực phẩm và thực phẩm bổ sung dinh dưỡng, du lịch, thời trang, và tư vấn sức khỏe.

Khái niệm 2: Máy chủ MCP (Model Context Protocol Servers)

Kịch bản này mô tả một tương lai rất có khả năng xảy ra, nơi con người sử dụng các nền tảng trò chuyện AI như ChatGPT, Google Gemini, Claude, Grok hoặc Perplexity để nghiên cứu sản phẩm. Mặc dù họ có thể hoàn tất việc mua sắm trên Amazon, nhưng một cơ hội đáng kể sẽ mở ra nếu giao dịch được thực hiện trực tiếp ngay trong giao diện trò chuyện.

Đây chính là lúc máy chủ Model Context Protocol (MCP) trở nên quan trọng. MCP là các chương trình chuyên dụng giúp mô hình AI tương tác với các công cụ và dịch vụ bên ngoài một cách tiêu chuẩn hóa và hiệu quả. Chúng thực chất đóng vai trò trung gian, cho phép các công ty độc lập chen mình vào trong các luồng giao dịch do các tác nhân AI điều phối.

Nếu so sánh bằng phép ẩn dụ, các công ty cung cấp dịch vụ trò chuyện AI có thể được xem như hệ điều hành mới (tương tự như iOS). MCP khi đó trở thành những “ứng dụng gốc” trong hệ sinh thái mới này. Dù người dùng vẫn có thể chuyển sang Amazon.com trên nền web, nhưng sự tiện lợi của một MCP được tích hợp trực tiếp trong trò chuyện - giống như ứng dụng gốc trên iOS - nhiều khả năng sẽ chiếm trọn ưu thế trong mắt người tiêu dùng.

Khái niệm 3: Giao hàng dự đoán (Predictive Shipping)

Amazon đã đạt được những bước tiến đáng kể trong lĩnh vực logistics, chủ yếu nhờ ứng dụng trí tuệ nhân tạo, để rút ngắn đáng kể thời gian giao hàng. Những gì trước đây mất vài ngày thì nay thường chỉ mất một ngày, thậm chí chỉ vài giờ tại một số khu vực đô thị. Hiệu quả này có được một phần nhờ phân tích dự đoán trong việc bố trí hàng tồn kho, tự động hóa kho bãi và tối ưu hóa tuyến giao hàng.

Trong tương lai, Amazon có thể chủ động vận chuyển trước các sản phẩm mà khách hàng có khả năng mua tiếp theo đến gần nhà họ, và chỉ tính phí nếu khách quyết định giữ sản phẩm. Nếu không, món hàng sẽ được hoàn trả vào ngày hôm sau. Một sáng kiến gần đây - Project Vend của Anthropic - đã thử nghiệm một tác nhân AI quản lý một cửa hàng trong văn phòng của họ. Mặc dù phần lớn thất bại, nhưng hệ thống đã có những nỗ lực trong việc dự đoán nhu cầu và dự báo các lần mua sắm tiếp theo của khách hàng.

Để hiện thực hóa tầm nhìn này, một công ty thách thức Amazon có lẽ sẽ bắt đầu với các mặt hàng tiêu dùng khô và thiết yếu như khăn giấy hoặc giấy vệ sinh. Bằng cách tập trung vào khối lượng lớn của một số SKU cụ thể, công ty có thể tạo ra lợi thế cạnh tranh và thậm chí giành quyền thống trị thị trường.

Khái niệm 4: Cửa hàng lưu động (The Roaming Store)

Waymo và Tesla Robotaxi đang mở ra một kỷ nguyên mới của những phương tiện tự hành an toàn, giá rẻ và hoạt động liên tục. Điều này chắc chắn sẽ làm thay đổi hành vi tiêu dùng.

Amazon của tương lai có thể sở hữu hàng nghìn chiếc xe loại này luôn di chuyển khắp nơi, về bản chất chính là những cửa hàng di động trên bánh xe. Giống như những chiếc xe bán kem ngày xưa, cửa hàng lưu động này có thể cung cấp dòng sản phẩm sẵn có một cách liên tục cho khách hàng.

Khái niệm 5: Mua sắm dự đoán dựa trên thị giác máy tính (Computer Vision-Based Predictive Shopping)

Cách tiếp cận này, một biến thể của Giao hàng dự đoán (Predictive Shopping), nhấn mạnh vào thế giới vật lý nhưng đồng thời tiềm ẩn nhiều rủi ro hơn về quyền riêng tư. Người tiêu dùng sẽ lắp đặt nhiều cảm biến trong nhà hơn, chẳng hạn như camera và router kết nối internet. Khi chi phí cảm biến giảm mạnh, các thiết bị này có thể được đặt ở bất kỳ đâu, bao gồm cả tủ bếp và kệ chứa đồ.

Nếu một sản phẩm - ví dụ như trà - sắp hết, hệ thống sẽ chủ động đặt mua bổ sung. AI, khi được tích hợp với lịch của khách hàng, có thể nhận biết các sự kiện như tiệc tối, đồng thời sử dụng dữ liệu từ camera trong tủ để gợi ý công thức nấu ăn dựa trên những nguyên liệu hiện có. Các nguyên liệu còn thiếu sẽ được AI tự động đặt mua.

Mô hình này đánh dấu một sự chuyển đổi căn bản: từ việc mua sắm chủ động của khách hàng sang việc tiếp nhận sản phẩm một cách thụ động, theo nhu cầu tức thì.

Kết luận

Bán lẻ, một thị trường khổng lồ trị giá 7 nghìn tỷ đô la chỉ riêng ở Hoa Kỳ, biến đổi với mỗi bước nhảy vọt lớn về công nghệ. Cuộc cách mạng AI mang đến cơ hội để hình dung lại ngành bán lẻ. Đây là một cuộc gọi tập hợp cho các doanh nhân, nhà điều hành, nhà công nghệ và nhà đầu tư để xây dựng cơ hội hàng nghìn tỷ đô la tiếp theo trong lĩnh vực bán lẻ. Lịch sử cung cấp cho chúng ta manh mối về cách các công ty gốc AI có thể thay đổi ngành bán lẻ, nhưng sẽ tùy thuộc vào những người sáng lập có tầm nhìn để biến những trải nghiệm này thành hiện thực.

(Tác giả: Konstantine Buhler, Sequoia Capital)

Chia sẻ bài viết:
Showroom
Bài viết cùng chuyên mục
Việt Nam – Điểm Đến Vàng Của Du Lịch Mạo Hiểm Châu Á: Góc Nhìn Từ Chuyên Gia Quốc Tế

Việt Nam – Điểm Đến Vàng Của Du Lịch Mạo Hiểm Châu Á: Góc Nhìn Từ Chuyên Gia Quốc Tế

Việt Nam đang trở thành điểm đến hàng đầu cho du lịch mạo hiểm tại châu Á. Cùng WeTrek khám phá nhận định từ các chuyên gia quốc tế và xu hướng adventure tourism Vietnam.
Nguyên văn bức thư 1.000 chữ Jack Ma vừa viết gửi nhân viên Alibaba: Những nỗ lực yếu ớt của cá sấu sông Dương Tử nhằm cứu vớt đế chế đang lâm nguy

Nguyên văn bức thư 1.000 chữ Jack Ma vừa viết gửi nhân viên Alibaba: Những nỗ lực yếu ớt của 'cá sấu sông Dương Tử' nhằm cứu vớt đế chế đang lâm nguy

WeTrek chia sẻ với bạn đọc nguyên văn bức thư 1.000 chữ Jack Ma vừa viết gửi nhân viên Alibaba: Những nỗ lực yếu ớt của 'cá sấu sông Dương Tử' nhằm cứu vớt đế chế đang lâm nguy Jack Ma đã đăng tải một bài viết lên mạng nội bộ của Alibaba nhằm nâng cao tinh thần cho tất cả nhân viên.
Giải phóng tiềm năng: Khám phá thị trường cắm trại đang bùng nổ của Trung Quốc và các cơ hội đầu tư nước ngoài

Giải phóng tiềm năng: Khám phá thị trường cắm trại đang bùng nổ của Trung Quốc và các cơ hội đầu tư nước ngoài

Trong những năm gần đây, Trung Quốc đã chứng kiến sự gia tăng quan tâm đến các hoạt động ngoài trời, đặc biệt là cắm trại, được thúc đẩy bởi các chính sách thể dục trên toàn quốc và tác động của đại dịch. Sự gia tăng này đã dẫn đến sự gia tăng đáng kể nhu cầu về thiết bị cắm trại, thúc đẩy sự tăng trưởng nhanh chóng của ngành và quỹ đạo đi lên bền vững.
Tổng hợp những câu nói nổi tiếng và sâu sắc của Tổng Bí Thư Nguyễn Phú Trọng

Tổng hợp những câu nói nổi tiếng và sâu sắc của Tổng Bí Thư Nguyễn Phú Trọng

Tổng Bí thư Nguyễn Phú Trọng dẫn dắt Đảng, Nhà nước và Nhân dân Việt Nam những dấu ấn sâu sắc, thành tựu phát triển cùng với sức ảnh hưởng mạnh mẽ, quyết liệt trong công tác xây dựng và chỉnh đốn Đảng, Nhà nước, chống tham nhũng. Tổng Bí Thư đã được Đảng và Nhà nước trao tặng Huân Chương Sao Vàng cao quý cho những đóng góp to lớn cho sự nghiệp của Dân tộc Việt Nam. Hãy cùng WeTrek nghe lại những câu nói nổi tiếng và sâu sắc của Tổng Bí Thư Nguyễn Phú Trọng.
Healer - Những sứ giả chữa lành đến từ thiên nhiên

Healer - Những sứ giả chữa lành đến từ thiên nhiên

Thiên nhiên chính là liệu pháp chữa lành tuyệt vời nhất. Nếu bạn đang cảm thấy mệt mỏi, căng thẳng, hãy dành chút thời gian để hòa mình vào thiên nhiên. Hãy đến một khu rừng, công viên, hoặc thậm chí chỉ đơn giản là ngồi bên cửa sổ ngắm nhìn cây cối. Bạn sẽ thấy tâm trí mình được thư giãn và thoải mái hơn rất nhiều.
Tầng lớp trung lưu Việt Nam gia tăng nhanh chóng cơ hội lớn cho ngành thể thao dã ngoại outdoor recreation

Tầng lớp trung lưu Việt Nam gia tăng nhanh chóng cơ hội lớn cho ngành thể thao dã ngoại outdoor recreation

Theo McKinsey, trong thập kỷ tới, tầng lớp trung lưu của Việt Nam dự kiến tiếp tục gia tăng, trải rộng về mặt địa lý và trở nên đa dạng hơn. Tầng lớp trung lưu Việt Nam sẽ tăng thêm 37 triệu người, nhưng không chỉ tại Hà Nội và TP.HCM mà còn tăng mạnh ở những tỉnh thành lớn khác. Tầng lớp trung lưu chính tăng trưởng chính là động lực tăng trưởng cho ngành thể thao dã ngoại
x
Nhập số điện thoại của bạn để tiếp tục
Nhập mật khẩu 4 chữ số được gửi đến
hoặc